中文 Trung Quốc
愎
愎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
perverse
ương ngạnh
cố ý
愎 愎 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
perverse
obstinate
willful
意 意
意 意
意下如何 意下如何
意中事 意中事
意中人 意中人
意即 意即