中文 Trung Quốc
愈合
愈合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chữa bệnh
để fuse
愈合 愈合 phát âm tiếng Việt:
[yu4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to heal
to fuse
愈描愈黑 愈描愈黑
愈演愈烈 愈演愈烈
愈發 愈发
愉 愉
愉快 愉快
愉悅 愉悦