中文 Trung Quốc
惹事生非
惹事生非
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 惹是生非 [re3 shi4 sheng1 fei1]
惹事生非 惹事生非 phát âm tiếng Việt:
[re3 shi4 sheng1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 惹是生非[re3 shi4 sheng1 fei1]
惹人 惹人
惹人厭 惹人厌
惹人心煩 惹人心烦
惹人注目 惹人注目
惹嘍子 惹喽子
惹婁子 惹娄子