中文 Trung Quốc
  • 想開 繁體中文 tranditional chinese想開
  • 想开 简体中文 tranditional chinese想开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được hơn (một cú sốc, tang vv)
  • để tránh ở chung khó chịu điều
  • để chấp nhận tình hình và di chuyển trên
想開 想开 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang3 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to get over (a shock, bereavement etc)
  • to avoid dwelling on unpleasant things
  • to accept the situation and move on