中文 Trung Quốc- 想開
- 想开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có được hơn (một cú sốc, tang vv)
- để tránh ở chung khó chịu điều
- để chấp nhận tình hình và di chuyển trên
想開 想开 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to get over (a shock, bereavement etc)
- to avoid dwelling on unpleasant things
- to accept the situation and move on