中文 Trung Quốc
想當然
想当然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải sth cấp
想當然 想当然 phát âm tiếng Việt:
[xiang3 dang1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to take sth for granted
想睡 想睡
想要 想要
想見 想见
想象力 想象力
想起 想起
想起來 想起来