中文 Trung Quốc
  • 惠而不費 繁體中文 tranditional chinese惠而不費
  • 惠而不费 简体中文 tranditional chinese惠而不费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một loại hành động mà chi phí không có gì
惠而不費 惠而不费 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4 er2 bu4 fei4]

Giải thích tiếng Anh
  • a kind act that costs nothing