中文 Trung Quốc
  • 惟利是圖 繁體中文 tranditional chinese惟利是圖
  • 惟利是图 简体中文 tranditional chinese惟利是图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 唯利是圖|唯利是图 [wei2 li4 shi4 tu2]
惟利是圖 惟利是图 phát âm tiếng Việt:
  • [wei2 li4 shi4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 唯利是圖|唯利是图[wei2 li4 shi4 tu2]