中文 Trung Quốc
  • 惛 繁體中文 tranditional chinese
  • 惛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhầm lẫn
  • quên
  • ngớ ngẩn
惛 惛 phát âm tiếng Việt:
  • [hun1]

Giải thích tiếng Anh
  • confused
  • forgetful
  • silly