中文 Trung Quốc
  • 惆悵 繁體中文 tranditional chinese惆悵
  • 惆怅 简体中文 tranditional chinese惆怅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Melancholy
  • trầm cảm
惆悵 惆怅 phát âm tiếng Việt:
  • [chou2 chang4]

Giải thích tiếng Anh
  • melancholy
  • depression