中文 Trung Quốc
  • 情緒商數 繁體中文 tranditional chinese情緒商數
  • 情绪商数 简体中文 tranditional chinese情绪商数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình cảm thương (EQ)
  • tình cảm IQ
情緒商數 情绪商数 phát âm tiếng Việt:
  • [qing2 xu4 shang1 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • emotional quotient (EQ)
  • emotional IQ