中文 Trung Quốc
  • 情懷 繁體中文 tranditional chinese情懷
  • 情怀 简体中文 tranditional chinese情怀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm xúc
  • tâm trạng
情懷 情怀 phát âm tiếng Việt:
  • [qing2 huai2]

Giải thích tiếng Anh
  • feelings
  • mood