中文 Trung Quốc
  • 情境模型 繁體中文 tranditional chinese情境模型
  • 情境模型 简体中文 tranditional chinese情境模型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình huống mô hình
情境模型 情境模型 phát âm tiếng Việt:
  • [qing2 jing4 mo2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • situational model