中文 Trung Quốc
  • 悻悻 繁體中文 tranditional chinese悻悻
  • 悻悻 简体中文 tranditional chinese悻悻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tức giận
  • bực bội
悻悻 悻悻 phát âm tiếng Việt:
  • [xing4 xing4]

Giải thích tiếng Anh
  • angry
  • resentful