中文 Trung Quốc
  • 悶聲悶氣 繁體中文 tranditional chinese悶聲悶氣
  • 闷声闷气 简体中文 tranditional chinese闷声闷气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghe không rỏ
悶聲悶氣 闷声闷气 phát âm tiếng Việt:
  • [men1 sheng1 men1 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • muffled