中文 Trung Quốc
悲愁
悲愁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Melancholy
悲愁 悲愁 phát âm tiếng Việt:
[bei1 chou2]
Giải thích tiếng Anh
melancholy
悲愴 悲怆
悲慘 悲惨
悲慘世界 悲惨世界
悲憤 悲愤
悲憫 悲悯
悲戚 悲戚