中文 Trung Quốc
悠久
悠久
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long (truyền thống, lịch sử vv)
悠久 悠久 phát âm tiếng Việt:
[you1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
long (tradition, history etc)
悠哉 悠哉
悠哉悠哉 悠哉悠哉
悠哉遊哉 悠哉游哉
悠悠球 悠悠球
悠揚 悠扬
悠然 悠然