中文 Trung Quốc
悝
悝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cười
悝 悝 phát âm tiếng Việt:
[kui1]
Giải thích tiếng Anh
to laugh at
悝 悝
悞 悮
悟 悟
悟性 悟性
悟淨 悟净
悟空 悟空