中文 Trung Quốc
  • 恬 繁體中文 tranditional chinese
  • 恬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yên tĩnh
  • Bình tĩnh
  • yên tĩnh
  • hòa bình
恬 恬 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2]

Giải thích tiếng Anh
  • quiet
  • calm
  • tranquil
  • peaceful