中文 Trung Quốc
  • 恩施地區 繁體中文 tranditional chinese恩施地區
  • 恩施地区 简体中文 tranditional chinese恩施地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ân thi ở Hubei
  • Abbr cho ân thi Thổ và người miêu châu tự trị 恩施土家族苗族自治州 [En1 shi1 Tu3 jia1 zu2 Miao2 zu2 zi4 zhi4 zhou1]
恩施地區 恩施地区 phát âm tiếng Việt:
  • [En1 shi1 di4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Enshi in Hubei
  • abbr. for Enshi Tujia and Miao autonomous prefecture 恩施土家族苗族自治州[En1 shi1 Tu3 jia1 zu2 Miao2 zu2 zi4 zhi4 zhou1]