中文 Trung Quốc
引發
引发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dẫn đến
để kích hoạt
để bắt đầu
gây ra
để gợi (cảm xúc)
引發 引发 phát âm tiếng Việt:
[yin3 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to lead to
to trigger
to initiate
to cause
to evoke (emotions)
引種 引种
引種 引种
引經據典 引经据典
引線穿針 引线穿针
引而不發 引而不发
引腳 引脚