中文 Trung Quốc
  • 引發 繁體中文 tranditional chinese引發
  • 引发 简体中文 tranditional chinese引发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dẫn đến
  • để kích hoạt
  • để bắt đầu
  • gây ra
  • để gợi (cảm xúc)
引發 引发 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • to lead to
  • to trigger
  • to initiate
  • to cause
  • to evoke (emotions)