中文 Trung Quốc
引爆裝置
引爆装置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kíp nổ
引爆裝置 引爆装置 phát âm tiếng Việt:
[yin3 bao4 zhuang1 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
detonator
引爆點 引爆点
引狗入寨 引狗入寨
引狼入室 引狼入室
引產 引产
引用 引用
引用句 引用句