中文 Trung Quốc
引擎蓋
引擎盖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mui xe (xe hơi)
Bonnet
引擎蓋 引擎盖 phát âm tiếng Việt:
[yin3 qing2 gai4]
Giải thích tiếng Anh
(car) hood
bonnet
引敘 引叙
引文 引文
引柴 引柴
引水入牆 引水入墙
引水工程 引水工程
引決 引决