中文 Trung Quốc
弄皺
弄皱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để crumple
弄皺 弄皱 phát âm tiếng Việt:
[nong4 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
to crumple
弄直 弄直
弄短 弄短
弄碎 弄碎
弄臣 弄臣
弄虛作假 弄虚作假
弄走 弄走