中文 Trung Quốc
弄傷
弄伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bruise
làm hại (cái gì)
弄傷 弄伤 phát âm tiếng Việt:
[nong4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
to bruise
to hurt (something)
弄僵 弄僵
弄到 弄到
弄到手 弄到手
弄堂 弄堂
弄壞 弄坏
弄崗穗鶥 弄岗穗鹛