中文 Trung Quốc
  • 忽上忽下 繁體中文 tranditional chinese忽上忽下
  • 忽上忽下 简体中文 tranditional chinese忽上忽下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để dao động mạnh
忽上忽下 忽上忽下 phát âm tiếng Việt:
  • [hu1 shang4 hu1 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fluctuate sharply