中文 Trung Quốc
  • 心領神會 繁體中文 tranditional chinese心領神會
  • 心领神会 简体中文 tranditional chinese心领神会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiểu tacitly (thành ngữ)
  • để biết trực giác
  • để hiểu kỹ lưỡng
心領神會 心领神会 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 ling3 shen2 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to understand tacitly (idiom)
  • to know intuitively
  • to understand thoroughly