中文 Trung Quốc
心想
心想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ cho mình
suy nghĩ
giả định
心想 心想 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to think to oneself
to think
to assume
心想事成 心想事成
心意 心意
心愛 心爱
心慌 心慌
心慌意亂 心慌意乱
心懷 心怀