中文 Trung Quốc
心心相印
心心相印
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai trái tim đánh bại là một (thành ngữ); một tinh thần kindred
心心相印 心心相印 phát âm tiếng Việt:
[xin1 xin1 xiang1 yin4]
Giải thích tiếng Anh
two hearts beat as one (idiom); a kindred spirit
心志 心志
心思 心思
心急 心急
心急火燎 心急火燎
心怦怦跳 心怦怦跳
心性 心性