中文 Trung Quốc
心律不齊
心律不齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loạn nhịp tim
心律不齊 心律不齐 phát âm tiếng Việt:
[xin1 lu:4 bu4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
arrhythmia
心律失常 心律失常
心得 心得
心得安 心得安
心志 心志
心思 心思
心急 心急