中文 Trung Quốc
延期付款
延期付款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trì hoãn việc thanh toán
để trả lại hơn dài hạn
延期付款 延期付款 phát âm tiếng Việt:
[yan2 qi1 fu4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
to defer payment
to pay back over long term
延津 延津
延津縣 延津县
延發 延发
延緩 延缓
延續 延续
延聘 延聘