中文 Trung Quốc
  • 忀 繁體中文 tranditional chinese
  • 忀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi dạo
  • ramble
忀 忀 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to stroll
  • to ramble