中文 Trung Quốc
忀
忀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi dạo
ramble
忀 忀 phát âm tiếng Việt:
[xiang1]
Giải thích tiếng Anh
to stroll
to ramble
忂 忂
心 心
心上人 心上人
心不在焉 心不在焉
心中 心中
心中有數 心中有数