中文 Trung Quốc
徽州
徽州
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huizhou huyện Hoàng Sơn thành phố 黃山市|黄山市 [Huang2 shan1 shi4], Anhui
徽州 徽州 phát âm tiếng Việt:
[Hui1 zhou1]
Giải thích tiếng Anh
Huizhou district of Huangshan city 黃山市|黄山市[Huang2 shan1 shi4], Anhui
徽州區 徽州区
徽幟 徽帜
徽章 徽章
徽菜 徽菜
徽號 徽号
徽記 徽记