中文 Trung Quốc
微茫
微茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hazy
mờ
微茫 微茫 phát âm tiếng Việt:
[wei1 mang2]
Giải thích tiếng Anh
hazy
blurred
微菌 微菌
微薄 微薄
微處理器 微处理器
微血管 微血管
微觀 微观
微觀世界 微观世界