中文 Trung Quốc
微妙
微妙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế
微妙 微妙 phát âm tiếng Việt:
[wei1 miao4]
Giải thích tiếng Anh
subtle
微孔膜 微孔膜
微安 微安
微安培 微安培
微小病毒科 微小病毒科
微山 微山
微山縣 微山县