中文 Trung Quốc
微克
微克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
microgram (ug)
微克 微克 phát âm tiếng Việt:
[wei1 ke4]
Giải thích tiếng Anh
microgram (ug)
微分 微分
微分學 微分学
微分幾何 微分几何
微分方程 微分方程
微創手術 微创手术
微動脈 微动脉