中文 Trung Quốc
  • 從此 繁體中文 tranditional chinese從此
  • 从此 简体中文 tranditional chinese从此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • từ nay trên
  • kể từ đó
  • từ đó
從此 从此 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 ci3]

Giải thích tiếng Anh
  • from now on
  • since then
  • henceforth