中文 Trung Quốc
  • 從嚴懲處 繁體中文 tranditional chinese從嚴懲處
  • 从严惩处 简体中文 tranditional chinese从严惩处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đối phó với sb nghiêm (thành ngữ)
從嚴懲處 从严惩处 phát âm tiếng Việt:
  • [cong2 yan2 cheng2 chu3]

Giải thích tiếng Anh
  • to deal with sb severely (idiom)