中文 Trung Quốc
  • 徜徉 繁體中文 tranditional chinese徜徉
  • 徜徉 简体中文 tranditional chinese徜徉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi lang thang về unhurriedly
  • để kéo dài
  • để đi lang thang
徜徉 徜徉 phát âm tiếng Việt:
  • [chang2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to wander about unhurriedly
  • to linger
  • to loiter