中文 Trung Quốc
  • 得票 繁體中文 tranditional chinese得票
  • 得票 简体中文 tranditional chinese得票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhận được bình chọn
得票 得票 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 piao4]

Giải thích tiếng Anh
  • vote-getting