中文 Trung Quốc
  • 得氣 繁體中文 tranditional chinese得氣
  • 得气 简体中文 tranditional chinese得气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • "để có được qi", cảm giác ngứa ran điện, tê, đau nhức vv tại meridian nơi accupuncture kim được chèn vào
得氣 得气 phát âm tiếng Việt:
  • [de2 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • "to obtain qi", the sensation of electrical tingling, numbness, soreness etc at the meridian where accupuncture needle is inserted