中文 Trung Quốc
廥倉
廥仓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho thóc
廥倉 廥仓 phát âm tiếng Việt:
[kuai4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
granary
廧 廧
廨 廨
廩 廪
廬山 庐山
廬山區 庐山区
廬江 庐江