中文 Trung Quốc
彼此
彼此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Với nhau
nhau
彼此 彼此 phát âm tiếng Việt:
[bi3 ci3]
Giải thích tiếng Anh
each other
one another
彼此彼此 彼此彼此
彼爾姆 彼尔姆
彽 彽
彿雷澤爾 佛雷泽尔
往 往
往事 往事