中文 Trung Quốc
廣度
广度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều rộng
廣度 广度 phát âm tiếng Việt:
[guang3 du4]
Giải thích tiếng Anh
breadth
廣德 广德
廣德縣 广德县
廣播 广播
廣播和未知服務器 广播和未知服务器
廣播員 广播员
廣播地址 广播地址