中文 Trung Quốc
廣外
广外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 廣東外語外貿大學|广东外语外贸大学 [Guang3 dong1 Wai4 yu3 Wai4 mao4 Da4 xue2]
廣外 广外 phát âm tiếng Việt:
[Guang3 Wai4]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 廣東外語外貿大學|广东外语外贸大学[Guang3 dong1 Wai4 yu3 Wai4 mao4 Da4 xue2]
廣大 广大
廣安 广安
廣安地區 广安地区
廣安門 广安门
廣宗 广宗
廣宗縣 广宗县