中文 Trung Quốc
  • 形容辭 繁體中文 tranditional chinese形容辭
  • 形容辞 简体中文 tranditional chinese形容辞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tính từ
形容辭 形容辞 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 rong2 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • adjective