中文 Trung Quốc
  • 形同陌路 繁體中文 tranditional chinese形同陌路
  • 形同陌路 简体中文 tranditional chinese形同陌路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được xa
形同陌路 形同陌路 phát âm tiếng Việt:
  • [xing2 tong2 mo4 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be estranged