中文 Trung Quốc
彈回
弹回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật
彈回 弹回 phát âm tiếng Việt:
[tan2 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to rebound
彈坑 弹坑
彈塗魚 弹涂鱼
彈壓 弹压
彈奏 弹奏
彈子 弹子
彈子 弹子