中文 Trung Quốc
強流
强流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều cao (ví dụ như điện)
強流 强流 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
high current (e.g. electric)
強烈 强烈
強烈反對 强烈反对
強烈願望 强烈愿望
強生公司 强生公司
強盛 强盛
強盜 强盗