中文 Trung Quốc
強橫
强横
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hay cau có và unreasoning
bắt nạt
độc tài
強橫 强横 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 heng4]
Giải thích tiếng Anh
surly and unreasoning
bullying
tyrannical
強檔 强档
強權 强权
強求 强求
強烈 强烈
強烈反對 强烈反对
強烈願望 强烈愿望