中文 Trung Quốc
強大
强大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn
ghê gớm
mạnh mẽ
mạnh mẽ
強大 强大 phát âm tiếng Việt:
[qiang2 da4]
Giải thích tiếng Anh
large
formidable
powerful
strong
強如 强如
強姦 强奸
強姦犯 强奸犯
強子 强子
強將手下無弱兵 强将手下无弱兵
強幹 强干